SO SÁNH CÁC MÁY TÍNH XÁCH
TAY CHƠI GAME Geforce RTX 20

GeForce RTX
2080 SUPER
GeForce RTX
2080
GeForce RTX
2070 SUPER
GeForce RTX
2070
GeForce RTX
2060
GeForce RTX
2050
Thông số kỹ thuật của bộ công cụ GPU: Số nhân NVIDIA® CUDA® 3072 2944 2560 2304 1920 2048
Xung nhịp tăng tốc (MHz) 1080 - 1560 MHz 1095 - 1590 MHz 1155 - 1380 MHz 1125 - 1455 MHz 1185 - 1560 MHz 1155 - 1477 MHz
Công suất hệ thống phụ đồ họa (W) 80 - 150+ W 80 - 150+ W 80 - 115 W 80 - 115 W 65 - 115 W 30 - 45 W
Thông số kỹ thuật bộ nhớ: Tốc độ bộ nhớ Lên đến 14 Gb/giây Lên đến 14 Gb/giây Lên đến 14 Gb/giây Lên đến 14 Gb/giây Lên đến 14 Gb/giây Lên đến 14 Gb/giây
Cấu hình bộ nhớ tiêu chuẩn 8 GB GDDR6 8 GB GDDR6 8 GB GDDR6 8 GB GDDR6 6 GB GDDR6 4 GB GDDR6
Độ rộng băng thông giao tiếp bộ nhớ 256 bit 256 bit 256 bit 256 bit 192 bit 64 bit
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) Lên đến 448 Gb/giây Lên đến 448 Gb/giây Lên đến 448 Gb/giây Lên đến 448 Gb/giây Lên đến 336 Gb/giây Lên đến 112 Gb/giây
Hỗ trợ công nghệ: Dò tia thời gian thực
NVIDIA GeForce Experience
NVIDIA Ansel
NVIDIA Highlights
NVIDIA G-SYNC Không
Công nghệ NVIDIA Optimus (1)
NVIDIA BatteryBoost
NVIDIA WhisperMode
Trình điều khiển Game Ready Driver
Microsoft® DirectX® 12 API, Vulkan API, OpenGL 4.6
HDMI (2) Không áp dụng
DisplayPort (3) Không áp dụng
NVIDIA GPU Boost
VR Ready Không
NVIDIA Encoder (NVENC) Thế hệ thứ 7 Thế hệ thứ 7 Thế hệ thứ 7 Thế hệ thứ 7 Thế hệ thứ 7 Thế hệ thứ 7