Performance
Dòng card GeForce GTX 1050 với tốc độ nhanh và hiệu năng cao hơn so với các dòng card thế hệ trước.
Relative Performance
GeForce
GTX 750 Ti
GTX 750 Ti
GeForce
GTX 1050
GTX 1050
GeForce
GTX 1050 Ti
GTX 1050 Ti
Thông số kỹ thuật
THE POWER OF GEFORCE GTX 1050
GeForce GTX 1050 Ti | GeForce GTX 1050 | GeForce GTX 750 Ti | ||
---|---|---|---|---|
Kiến trúc GPU | Pascal | Pascal | Maxwell | |
NVIDIA Cuda® Cores | 768 | 640 | 640 | |
Frame Buffer | 4 GB GDDR5 | 2 GB GDDR5 | 2 GB GDDR5 | |
Memory Speed | 7 Gbps | 7 Gbps | 5.4 Gbps | |
Boost Clock | Liên quan Thực tế | 1.3x 1392 MHz | 1.3x 1455 MHz | 1x 1085 MHz |